「地震」(động đất)と「津波」(sóng thần)
ロシア・カムチャッカ半島を震源とするM8.7の地震が発生、太平洋沿岸に津波が押し寄せました。
今週は地震と津波をベトナム語で教わりました。
ベトナム語で津波は「神の波」と学びました。
động đất:hiện tượng vỏ Trái Đất đột ngột rung động mạnh
thường gây nứt nẻ, trồi sụt ; khắc phục hậu quả của trận động đất
động đất động cát / động đất ngầm dưới biển
sóng thần: sóng biển rất to, cao đến hàng chục mét, do động đất ngầm dưới biển gây ra, có sức tàn phá rất lớn ; hiểm họa sóng thần / trốn tránh nạn sóng thần / thủy triều lên cao do sóng thần gây ra
単語帳 tai=災 tai nạn =災難 tai nạn giao thông =交通事故 thiên tai=天災
trốn=逃げる trốn tránh=避難する trốn học=授業をサボる