お知らせ

今週のベトナム語

今年の残暑は本当に厳しいです。この暑さを乗り切るためのスタミナが重要です。

今週は栄養について学びました。

3 yếu tố dinh dưỡng chính = nguồn năng lượng: 

三大栄養素=エネルギー源

chất pro tít = chất đạm 蛋白質 

chất glu xít = tinh bột 炭水化物 

chất li pít = chất béo 脂質 脂肪

<単語帳>

yếu tố:要素 

dinh dưỡng:営養(ベトナム語では栄養の栄は営を用いる)

chính:chủ yếuと同意で「主要」の意

nguồn:源 / năng lượng:能量  nguồn năng lượngで「エネルギー源」 

chất :質

pro tít、 glu xít 、 li pít  はフランス語から

thiếu<少:不足>と thừa<剰> / thiếu chất đạm=蛋白質不足 thừa chất đạm=蛋白質過剰

thuốc:薬 / uống thuốcで薬を飲む 

thuốc bổでサプリメント *bổは補うの意  /  thuốc bổ sinh tố でビタミン剤

hút thuốc :(薬が転じて)煙草を吸う

uống :飲む  / uống, nuốt vàoで「飲み込む」

<食べ物>

gạo:米 米を炊くとcơm(ご飯)/ bột gạoでコメ粉  bột mìで小麦粉   bột kiều mạchでソバ粉 

đường:砂糖  muối:塩

gầy đi で痩せる 反対は béo ra で太る

<ご報告>

Em Makiko からHàn Quốcのお土産 Em Giang からNha trangのお土産をいただきました。

Cảm ơn các em nhé!

-お知らせ